Có 1 kết quả:
shí huǒ jī ㄕˊ ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cassowary (genus Casuarius), large flightless bird native to northeastern Australia and New Guinea
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0