Có 1 kết quả:

shí ròu qǐn pí ㄕˊ ㄖㄡˋ ㄑㄧㄣˇ ㄆㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to eat sb's flesh and sleep on their hide (idiom); to swear revenge on sb
(2) implacable hatred
(3) to have sb's guts for garters

Bình luận 0