Có 1 kết quả:
shí ròu qǐn pí ㄕˊ ㄖㄡˋ ㄑㄧㄣˇ ㄆㄧˊ
shí ròu qǐn pí ㄕˊ ㄖㄡˋ ㄑㄧㄣˇ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat sb's flesh and sleep on their hide (idiom); to swear revenge on sb
(2) implacable hatred
(3) to have sb's guts for garters
(2) implacable hatred
(3) to have sb's guts for garters
Bình luận 0