Có 1 kết quả:
shí yán ㄕˊ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to eat one's words
(2) to break a promise
(3) to go back on one's word
(4) to renege
(5) unsworn testimony
(2) to break a promise
(3) to go back on one's word
(4) to renege
(5) unsworn testimony
Bình luận 0