Có 1 kết quả:

shí yán ㄕˊ ㄧㄢˊ

1/1

shí yán ㄕˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to eat one's words
(2) to break a promise
(3) to go back on one's word
(4) to renege
(5) unsworn testimony

Bình luận 0