Có 1 kết quả:

shí ㄕˊ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶
Thương Hiệt: OIAI (人戈日戈)
Unicode: U+98E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thực
Âm Nôm: thực

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

shí ㄕˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ăn
2. đồ ăn
3. lộc

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của bộ “thực” 食.

Từ điển Trung-Anh

"to eat" or "food" radical in Chinese characters (Kangxi radical 184)