Có 1 kết quả:

jī hán jiāo pò ㄐㄧ ㄏㄢˊ ㄐㄧㄠ ㄆㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) beset by hunger and cold (idiom)
(2) starving and freezing
(3) in desperate poverty

Bình luận 0