Có 1 kết quả:
jī hán jiāo pò ㄐㄧ ㄏㄢˊ ㄐㄧㄠ ㄆㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beset by hunger and cold (idiom)
(2) starving and freezing
(3) in desperate poverty
(2) starving and freezing
(3) in desperate poverty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0