Có 1 kết quả:

dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 食 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨
Thương Hiệt: OIMN (人戈一弓)
Unicode: U+98E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đính
Âm Nôm: đính
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たくわ.える (takuwa.eru)
Âm Quảng Đông: ding3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

1/1

dìng ㄉㄧㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mâm ngũ quả

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đậu đính” 餖飣: xem “đậu” 餖.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mâm ngũ quả. Xem 餖飣 [dòudìng].

Từ điển Trung-Anh

(1) display food for show only
(2) sacrifice