Có 1 kết quả:
tuō ㄊㄨㄛ
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 食 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠乇
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一フ
Thương Hiệt: OIHP (人戈竹心)
Unicode: U+98E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shí 食 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠乇
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一フ
Thương Hiệt: OIHP (人戈竹心)
Unicode: U+98E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0