Có 1 kết quả:

xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフノノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: VHOIV (女竹人戈女)
Unicode: U+98E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hưởng
Âm Nôm: hưởng
Âm Quảng Đông: hoeng2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

xiǎng ㄒㄧㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thết đãi long trọng
2. tế tập thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 饗.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thết đãi (rượu và thức ăn). (Ngr) Thoả mãn nhu cầu (của người khác): 以饗讀者 Để thoả mãn nhu cầu của bạn đọc;
② Lễ tế chung;
③ Hưởng thụ (dùng như 享, bộ 亠).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 饗

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to offer food and drinks
(2) to entertain

Từ ghép 8