Có 1 kết quả:
xiǎng ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thết đãi long trọng
2. tế tập thể
2. tế tập thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thết đãi (rượu và thức ăn). (Ngr) Thoả mãn nhu cầu (của người khác): 以饗讀者 Để thoả mãn nhu cầu của bạn đọc;
② Lễ tế chung;
③ Hưởng thụ (dùng như 享, bộ 亠).
② Lễ tế chung;
③ Hưởng thụ (dùng như 享, bộ 亠).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饗
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to offer food and drinks
(2) to entertain
(2) to entertain
Từ ghép 8