Có 3 kết quả:

tūn ㄊㄨㄣtún ㄊㄨㄣˊzhùn ㄓㄨㄣˋ
Âm Pinyin: tūn ㄊㄨㄣ, tún ㄊㄨㄣˊ, zhùn ㄓㄨㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一フ丨フ
Thương Hiệt: OIPU (人戈心山)
Unicode: U+98E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồn
Âm Nôm: đồn
Âm Nhật (onyomi): ドン (don), トン (ton)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tan1, tan4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 21

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hồn đồn” 餛飩: xem “hồn” 餛.

tún ㄊㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bánh bao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hồn đồn” 餛飩: xem “hồn” 餛.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bánh bao. Xem 餛飩 [húntun].

Từ điển Trung-Anh

Chinese ravioli

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hồn đồn” 餛飩: xem “hồn” 餛.