Có 1 kết quả:
yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⻞欠
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: OSNO (人尸弓人)
Unicode: U+98EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Nguyên nhật thích tiếp Lạng - Bằng quân thứ hồng kỳ hiến tiệp thi dĩ hỷ - 元日適接諒平軍次紅旗獻捷詩以喜 (Vũ Phạm Khải)
• Tái vãng Hà Thành ký kiến - 再往河城記見 (Trần Đình Túc)
• Tặng Triều Tiên quốc sứ thần - 贈朝鮮國使臣 (Phan Huy Ích)
• Thái Thạch hoài Thanh Liên - 太石懷青蓮 (Nguyễn Tông Quai)
• Thủ 38 - 首38 (Lê Hữu Trác)
• Trà giang thu nguyệt ca - 茶江秋月歌 (Cao Bá Quát)
• Trung thu độc chước - 中秋獨酌 (Phan Thúc Trực)
• Ỷ Lan nguyên phi - 椅蘭元妃 (Dương Bang Bản)
• Tái vãng Hà Thành ký kiến - 再往河城記見 (Trần Đình Túc)
• Tặng Triều Tiên quốc sứ thần - 贈朝鮮國使臣 (Phan Huy Ích)
• Thái Thạch hoài Thanh Liên - 太石懷青蓮 (Nguyễn Tông Quai)
• Thủ 38 - 首38 (Lê Hữu Trác)
• Trà giang thu nguyệt ca - 茶江秋月歌 (Cao Bá Quát)
• Trung thu độc chước - 中秋獨酌 (Phan Thúc Trực)
• Ỷ Lan nguyên phi - 椅蘭元妃 (Dương Bang Bản)
Bình luận 0