Có 1 kết quả:
yǐn ㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. uống
2. nước uống
3. thuốc nước
2. nước uống
3. thuốc nước
Từ điển trích dẫn
1. Xem chữ “ẩm” 飲.
Từ điển Trung-Anh
variant of 飲|饮[yin3]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh