Có 1 kết quả:

yǐn ㄧㄣˇ
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: OSNO (人尸弓人)
Unicode: U+98EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩm
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

yǐn ㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. uống
2. nước uống
3. thuốc nước

Từ điển trích dẫn

1. Xem chữ “ẩm” 飲.

Từ điển Trung-Anh

variant of 飲|饮[yin3]