Có 1 kết quả:
fàn diàn ㄈㄢˋ ㄉㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhà hàng, quán cơm
Từ điển Trung-Anh
(1) restaurant
(2) hotel
(3) CL:家[jia1],個|个[ge4]
(2) hotel
(3) CL:家[jia1],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0