Có 1 kết quả:
fàn wǎn ㄈㄢˋ ㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bát ăn cơm
Từ điển Trung-Anh
(1) rice bowl
(2) fig. livelihood
(3) job
(4) way of making a living
(2) fig. livelihood
(3) job
(4) way of making a living
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0