Có 1 kết quả:

sūn ㄙㄨㄣ
Âm Pinyin: sūn ㄙㄨㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: dǎi 歹 (+9 nét), shí 食 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶丶フ一一フ丶
Thương Hiệt: MNOIV (一弓人戈女)
Unicode: U+98F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: san, sôn, tôn
Âm Nôm: tôn
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

sūn ㄙㄨㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ăn chín

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “san” 飧.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ san 飧.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飧.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Tôn 飧 và 飡.

Từ điển Trung-Anh

variant of 飧[sun1]