Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǐn hèn
ㄧㄣˇ ㄏㄣˋ
1
/1
飲恨
yǐn hèn
ㄧㄣˇ ㄏㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nurse a grievance
(2) to harbor a grudge
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài [Thuật hoài] - 感懷【述懷】
(
Đặng Dung
)
•
Điếu bái miếu đường - 弔拜廟堂
(
Lê Duy Cự
)
•
Độc Vân Hương nữ sĩ giai tác bộ vận phụng tục nhất thiên - 讀雲香女士佳作步韻奉續一篇
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ Cao Khải vịnh Nhạc Vũ Mục sự - 和高啟詠岳武穆事
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Hoạ Minh Châu Trần thị lang tiên sinh phiếm du Thuận An tấn cảm tác nguyên vận kỳ 2 - 和明洲陳侍郎先生泛遊順安汛感作原韻其二
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tuý Dương Phi cúc kỳ 2 - 醉楊妃菊其二
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0