Có 1 kết quả:
yǐn chá ㄧㄣˇ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have tea and refreshments
(2) to have dimsum lunch (Cantonese)
(2) to have dimsum lunch (Cantonese)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0