Có 1 kết quả:
yǐn shí liáo yǎng ㄧㄣˇ ㄕˊ ㄌㄧㄠˊ ㄧㄤˇ
yǐn shí liáo yǎng ㄧㄣˇ ㄕˊ ㄌㄧㄠˊ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ăn kiêng, ăn theo chế độ
Từ điển Trung-Anh
diet
Bình luận 0
yǐn shí liáo yǎng ㄧㄣˇ ㄕˊ ㄌㄧㄠˊ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0