Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠必
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: OIPH (人戈心竹)
Unicode: U+98F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠必
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: OIPH (人戈心竹)
Unicode: U+98F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi), ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): かおり (kaori)
Âm Quảng Đông: bat6, bit1
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi), ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): かおり (kaori)
Âm Quảng Đông: bat6, bit1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 20
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fragrance of food