Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tāo ㄊㄠTổng nét: 14
Bộ:
shí 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰号食Nét bút:
丨フ一一フノ丶丶フ一一フノ丶Thương Hiệt: RSOIV (口尸人戈女)
Unicode:
U+98F8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận