Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: cī ㄘ, zī ㄗ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱此食
Nét bút: 丨一丨一ノフノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: YPOIV (卜心人戈女)
Unicode: U+98FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shí 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱此食
Nét bút: 丨一丨一ノフノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: YPOIV (卜心人戈女)
Unicode: U+98FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ci1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0