Có 1 kết quả:

ㄙˋ
Âm Quan thoại: ㄙˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フ一丨フ一
Thương Hiệt: OISMR (人戈尸一口)
Unicode: U+98FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Nôm: tự
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): か.う (ka.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄙˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cho ăn, chăn nuôi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cho ăn, chăn nuôi. ◇Liêu trai chí dị : “Việt nhật, tử dũ đa, cận dư sổ đầu, tính nhất lung tự chi” , , , (Vương Thành ) Qua một ngày, (chim thuần) chết càng nhiều, còn lại vài con, dồn cả vào một lồng cho ăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chăn nuôi: Nuôi gà; Chăn nuôi;
② (văn) Cho ăn (như (2)).

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise
(2) to rear
(3) to feed

Từ ghép 12