Có 2 kết quả:

bǎo hé ㄅㄠˇ ㄏㄜˊbǎo huó ㄅㄠˇ ㄏㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

saturation

Từ điển phổ thông

bão hoà, không thể thêm được nữa