Có 1 kết quả:

hài ㄏㄞˋ
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: OITK (人戈廿大)
Unicode: U+9900
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hải

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

hài ㄏㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tainted food