Có 1 kết quả:

rèn ㄖㄣˋ
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: OIOHG (人戈人竹土)
Unicode: U+9901
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhẫm
Âm Nôm: nhẩm

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

rèn ㄖㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nấu nướng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飪.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Được mùa. No đủ — Cái bánh.

Từ điển Trung-Anh

variant of 飪|饪[ren4]