Có 1 kết quả:
rèn ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nấu nướng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Được mùa. No đủ — Cái bánh.
Từ điển Trung-Anh
variant of 飪|饪[ren4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh