Có 2 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇjiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiào ㄐㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OIYCK (人戈卜金大)
Unicode: U+9903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáo, kiểu
Âm Nôm: giảo
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaau2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

phấn bột

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bánh nhân bao bột. ◎Như: “chưng giảo” 蒸餃 bánh bột hấp, “thủy giảo” 水餃 sủi cảo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bánh cheo (làm bằng bột mì nhân thịt, hấp hay luộc): 餃子 Bánh cheo; 煮餃 Luộc bánh cheo, bánh cheo luộc; 蒸餃 Bánh cheo hấp, hấp bánh cheo.

Từ điển Trung-Anh

dumplings with meat filling

Từ ghép 8

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bánh nhân bao bột. ◎Như: “chưng giảo” 蒸餃 bánh bột hấp, “thủy giảo” 水餃 sủi cảo.