Có 2 kết quả:
hé ㄏㄜˊ • hè ㄏㄜˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠合
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: OIOMR (人戈人一口)
Unicode: U+9904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【餄餄】hợp lạc [héle] (Một loại) mì sợi làm bằng bột ngô hoặc bột kiều mạch. Cv. 合餄. Cg. 河漏 [hélou].
Từ điển Trung-Anh
see 餄餎|饸饹[he2 le5]
Từ ghép 1