Có 2 kết quả:
cí ㄘˊ • zī ㄗ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bánh dầy
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh dày, bánh bột.
Từ điển Thiều Chửu
① Bánh dầy. Gạo thổi chín rồi đem giã nhuyễn gọi là tư.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh dầy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bánh bột gạo. Bánh tẻ.
Từ điển Trung-Anh
fried rice cake
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh dày, bánh bột.