Có 1 kết quả:
yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄢ ㄖˋ ㄧㄨㄥˋ ㄅㄧㄥ ㄧ ㄕˊ
Từ điển Trung-Anh
lit. Train an army for a thousand days to use it for an hour. (idiom); fig. extensive preparation eventually pays off
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0