Có 1 kết quả:

yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄢ ㄖˋ ㄧㄨㄥˋ ㄅㄧㄥ ㄧ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. Train an army for a thousand days to use it for an hour. (idiom); fig. extensive preparation eventually pays off

Bình luận 0