Có 1 kết quả:

yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄢ ㄖˋ ㄧㄨㄥˋ ㄗㄞˋ ㄧ ㄓㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. train an army for a thousand days to use it for one morning (idiom)
(2) fig. extensive preparation eventually pays off

Bình luận 0