Có 1 kết quả:
yǎng chéng ㄧㄤˇ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cultivate
(2) to raise
(3) to form (a habit)
(4) to acquire
(2) to raise
(3) to form (a habit)
(4) to acquire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0