Có 1 kết quả:
yǎng shēng sòng sǐ ㄧㄤˇ ㄕㄥ ㄙㄨㄥˋ ㄙˇ
yǎng shēng sòng sǐ ㄧㄤˇ ㄕㄥ ㄙㄨㄥˋ ㄙˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be looked after in life and given a proper burial thereafter (idiom)
Bình luận 0
yǎng shēng sòng sǐ ㄧㄤˇ ㄕㄥ ㄙㄨㄥˋ ㄙˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0