Có 1 kết quả:

yǎng bìng ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to recuperate
(2) to convalesce
(3) to take care of one's health after illness

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0