Có 1 kết quả:
yǎng jīng xù ruì ㄧㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩˋ ㄖㄨㄟˋ
yǎng jīng xù ruì ㄧㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩˋ ㄖㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to preserve and nurture one's spirit (idiom); honing one's strength for the big push
Bình luận 0
yǎng jīng xù ruì ㄧㄤˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄩˋ ㄖㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0