Có 1 kết quả:
yǎng lǎo ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide for the elderly (family members)
(2) to enjoy a life in retirement
(2) to enjoy a life in retirement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0