Có 1 kết quả:
yǎng lǎo sòng zhōng ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄙㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ
yǎng lǎo sòng zhōng ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄙㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to look after one's aged parents and arrange proper burial after they die
yǎng lǎo sòng zhōng ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄙㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh