Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǎng huā
ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚ
1
/1
養花
yǎng huā
ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
growing flowers
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tân Sửu nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 2 - 辛丑二月別諸弟其二
(
Lỗ Tấn
)
•
Tích hoa tứ luật bộ Tương Châu Tàng Xuân viên chủ nhân vận kỳ 4 - 惜花四律步湘州藏春園主人韻其四
(
Lỗ Tấn
)
•
Tiểu phụ biệt thì kỳ 3 - 小婦別時其三
(
Viên Hoằng Đạo
)
Bình luận
0