Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
no chán, thoả mãn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饜.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① No nê;
② Đầy đủ, thoả mãn: 饜足 Thoả mãn.
② Đầy đủ, thoả mãn: 饜足 Thoả mãn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饜
Từ điển Trung-Anh
to eat to the full
Từ ghép 2