Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一ノ丶丶ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MIKV (一戈大女)
Unicode: U+990D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yếm
Âm Nôm: yếm
Âm Quảng Đông: jim3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

yàn ㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

no chán, thoả mãn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 饜.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① No nê;
② Đầy đủ, thoả mãn: 饜足 Thoả mãn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 饜

Từ điển Trung-Anh

to eat to the full

Từ ghép 2