Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
è sǐ
ㄙˇ
1
/1
餓死
è sǐ
ㄙˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to starve to death
(2) to be very hungry
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh chức thán - 耕織嘆
(
Triệu Nhữ Toại
)
•
Cổ phong (Mẫn nông) kỳ 1 - 古風(憫農)其一
(
Lý Thân
)
•
Côn Sơn ca - 崑山歌
(
Nguyễn Trãi
)
•
Đài thành lộ - Thất nguyệt tam nhật kỷ sự - 臺城路-七月三日紀事
(
Mori Kainan
)
•
Hựu nhất cá - 又一個
(
Hồ Chí Minh
)
•
Lâm Đốn nhi - 臨頓兒
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tặng Vi tả thừa trượng nhị thập nhị vận - 奉贈韋左丞丈二十二韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuý thì ca - Tặng Quảng Văn quán bác sĩ Trịnh Kiền - 醉時歌-贈廣文館博士鄭虔
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh Lương Vũ Đế - 詠梁武帝
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0