Có 1 kết quả:
è guǐ ㄍㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sb who is always hungry
(2) glutton
(3) (Buddhism) hungry ghost
(2) glutton
(3) (Buddhism) hungry ghost
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0