Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yú yīn
ㄩˊ ㄧㄣ
1
/1
餘音
yú yīn
ㄩˊ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lingering sound
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ văn trạo ca - 夜聞棹歌
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Đại bắc nhân tặng Phạm ca nương Huệ - 代北人贈范歌娘蕙
(
Châu Hải Đường
)
•
Hà Mãn Tử - 河滿子
(
Tôn Thù
)
•
Khí phụ thi - 棄婦詩
(
Tào Thực
)
•
Thanh hà tác - 清河作
(
Tào Phi
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Trấn Nam Quan - 鎮南關
(
Nguyễn Du
)
•
Văn địch - 聞笛
(
Trương Hỗ
)
•
Văn địch - 聞笛
(
Triệu Hỗ
)
Bình luận
0