Có 1 kết quả:
yú xiǎng rào liáng ㄩˊ ㄒㄧㄤˇ ㄖㄠˋ ㄌㄧㄤˊ
yú xiǎng rào liáng ㄩˊ ㄒㄧㄤˇ ㄖㄠˋ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reverberates around the rafters (idiom); fig. sonorous and resounding (esp. of singing voice)
Bình luận 0
yú xiǎng rào liáng ㄩˊ ㄒㄧㄤˇ ㄖㄠˋ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0