Có 2 kết quả:
chì ㄔˋ • shì ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trang sức
2. mệnh lệnh
2. mệnh lệnh
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Có khi dùng như chữ “sức” 飾.
Từ điển Thiều Chửu
① Có khi dùng như chữ sức 飾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飾.
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh