Có 2 kết quả:

chì ㄔˋshì ㄕˋ
Âm Quan thoại: chì ㄔˋ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: OIKKB (人戈大大月)
Unicode: U+9919
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sức
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

chì ㄔˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. trang sức
2. mệnh lệnh

shì ㄕˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Có khi dùng như chữ “sức” .

Từ điển Thiều Chửu

① Có khi dùng như chữ sức .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .