Âm Quan thoại: chì ㄔˋ, shì ㄕˋ Tổng nét: 15 Bộ: shí 食 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰飠希 Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶一ノ丨フ丨 Thương Hiệt: OIKKB (人戈大大月) Unicode: U+9919 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp