Có 2 kết quả:
hún ㄏㄨㄣˊ • kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠昆
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: OIAPP (人戈日心心)
Unicode: U+991B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Chinese ravioli
Từ ghép 3