Có 2 kết quả:
hún ㄏㄨㄣˊ • kūn ㄎㄨㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: hồn đồn 餛飩,馄饨)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hồn đồn” 餛飩.
Từ điển Trần Văn Chánh
【餛飩】hồn đồn [húntun] Mằn thắn, vằn thắn, hoành thánh (món ăn).
Từ điển Trung-Anh
Chinese ravioli
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hồn đồn” 餛飩.