Có 1 kết quả:

guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OIWD (人戈田木)
Unicode: U+991C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): もち (mochi)
Âm Quảng Đông: gwo2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/1

guǒ ㄍㄨㄛˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. một loại thức ăn chiên dầu
2. ăn lót dạ theo lối cũ

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một loại thức ăn chiên dầu;
② (đph) Ăn lót dạ theo lối cũ.

Từ điển Trung-Anh

cake