Có 1 kết quả:
guǒ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. một loại thức ăn chiên dầu
2. ăn lót dạ theo lối cũ
2. ăn lót dạ theo lối cũ
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại thức ăn chiên dầu;
② (đph) Ăn lót dạ theo lối cũ.
② (đph) Ăn lót dạ theo lối cũ.
Từ điển Trung-Anh
cake