Có 2 kết quả:

kàn ㄎㄢˋxiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: OINHX (人戈弓竹重)
Unicode: U+9921
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãm
Âm Nôm: hãm
Âm Nhật (onyomi): アン (an), カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haam5, haam6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhân bánh. ◎Như: “đậu sa hãm” 豆沙餡 nhân đậu xanh.

xiàn ㄒㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhân bánh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhân bánh. ◎Như: “đậu sa hãm” 豆沙餡 nhân đậu xanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhân bánh: 肉餡包子 Bánh bao nhân thịt.

Từ điển Trung-Anh

(1) stuffing
(2) forcemeat
(3) filling

Từ ghép 11