Có 1 kết quả:

tán ㄊㄢˊ
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: OIFF (人戈火火)
Unicode: U+9924
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daam6, taam4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tán ㄊㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to advance