Có 1 kết quả:
è
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nghẹn
2. tiếng nghẹn
2. tiếng nghẹn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nghẹn;
② Tiếng (phát ra sau khi) nghẹn.
② Tiếng (phát ra sau khi) nghẹn.
Từ điển Trung-Anh
hiccup
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh