Có 1 kết quả:

hún ㄏㄨㄣˊ
Âm Pinyin: hún ㄏㄨㄣˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: OIBJJ (人戈月十十)
Unicode: U+992B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồn
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Quảng Đông: wan4, wan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

hún ㄏㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 餛|馄[hun2]