Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
shí 食 (+9 nét)
Hình thái:
⿰飠皇Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨フ一一一一丨一Thương Hiệt: OIHAG (人戈竹日土)
Unicode:
U+992DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận