Có 1 kết quả:
tiè ㄊㄧㄝˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱殄食
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶ノノノノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MHOIV (一竹人戈女)
Unicode: U+992E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiết
Âm Nôm: thiết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: tit3
Âm Nôm: thiết
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: tit3
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàng giải vịnh - Giả Bảo Ngọc - 螃蟹詠-賈寶玉 (Tào Tuyết Cần)
• Kỷ - 麂 (Đỗ Phủ)
• Lộ bàng cương thử - 路旁僵鼠 (Đặng Huy Trứ)
• Kỷ - 麂 (Đỗ Phủ)
• Lộ bàng cương thử - 路旁僵鼠 (Đặng Huy Trứ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thao thiết 饕餮)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “thao thiết” 饕餮.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ thao 饕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 饕餮 [taotiè].
Từ điển Trung-Anh
(1) gluttonous
(2) see 饕餮[tao1 tie4], zoomorphic mask motif
(2) see 饕餮[tao1 tie4], zoomorphic mask motif
Từ ghép 5