Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: OIVNO (人戈女弓人)
Unicode: U+992F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(of food) rotten and smelly